גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
8:28 | 0.0 m | 69 | |
17:58 | 3.4 m | 65 |
גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
9:16 | 0.2 m | 61 | |
18:39 | 3.1 m | 58 |
גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
9:56 | 0.6 m | 54 | |
19:10 | 2.8 m | 51 |
גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
10:23 | 0.8 m | 48 | |
19:23 | 2.5 m | 45 |
גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
10:16 | 1.2 m | 44 | |
18:44 | 2.1 m | 42 |
גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
7:45 | 1.6 m | 42 | |
15:58 | 1.9 m | 43 |
גאות ושפל עבור Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (6 km) | גאות ושפל עבור Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (9 km) | גאות ושפל עבור Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (13 km) | גאות ושפל עבור Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (15 km) | גאות ושפל עבור Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (18 km) | גאות ושפל עבור Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (19 km) | גאות ושפל עבור Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (21 km) | גאות ושפל עבור Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (25 km) | גאות ושפל עבור Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (26 km) | גאות ושפל עבור Hon Nieu (27 km) | גאות ושפל עבור Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (28 km) | גאות ושפל עבור Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (29 km) | גאות ושפל עבור Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (35 km) | גאות ושפל עבור Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (37 km) | גאות ושפל עבור Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (42 km) | גאות ושפל עבור Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (44 km) | גאות ושפל עבור Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (47 km) | גאות ושפל עבור Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (48 km) | גאות ושפל עבור Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (52 km)