גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
8:26 | -0.1 m | 69 | |
18:01 | 3.5 m | 65 |
גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
9:14 | 0.1 m | 61 | |
18:42 | 3.2 m | 58 |
גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
9:54 | 0.5 m | 54 | |
19:13 | 2.8 m | 51 |
גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
10:21 | 0.8 m | 48 | |
19:26 | 2.5 m | 45 |
גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
10:14 | 1.2 m | 44 | |
18:47 | 2.1 m | 42 |
גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
7:43 | 1.6 m | 42 | |
16:01 | 1.9 m | 43 |
גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
3:40 | 1.4 m | 44 | |
12:45 | 2.2 m | 46 |
גאות ושפל עבור Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (3.2 km) | גאות ושפל עבור Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (6 km) | גאות ושפל עבור Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (8 km) | גאות ושפל עבור Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (12 km) | גאות ושפל עבור Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (14 km) | גאות ושפל עבור Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (15 km) | גאות ושפל עבור Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (20 km) | גאות ושפל עבור Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (20 km) | גאות ושפל עבור Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (25 km) | גאות ושפל עבור Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (28 km) | גאות ושפל עבור Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (30 km) | גאות ושפל עבור Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (34 km) | גאות ושפל עבור Hon Nieu (34 km) | גאות ושפל עבור Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (34 km) | גאות ושפל עבור Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (37 km) | גאות ושפל עבור Hon Me (38 km) | גאות ושפל עבור Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (41 km) | גאות ושפל עבור Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (44 km) | גאות ושפל עבור Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (47 km) | גאות ושפל עבור Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (50 km)