גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
1:15 | 1,8 m | 62 | |
5:19 | 1,9 m | 62 | |
23:55 | 1,4 m | 55 |
גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
8:08 | 2,4 m | 50 | |
23:57 | 0,9 m | 46 |
גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
0:33 | 0,6 m | 48 | |
10:31 | 3,1 m | 48 |
גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
1:23 | 0,4 m | 58 | |
11:35 | 3,4 m | 58 |
גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
2:22 | 0,2 m | 69 | |
12:36 | 3,5 m | 75 |
גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
3:29 | 0,2 m | 80 | |
13:34 | 3,5 m | 84 |
גאות ושפל עבור Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (7 km) | גאות ושפל עבור Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (8 km) | גאות ושפל עבור Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (13 km) | גאות ושפל עבור Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (13 km) | גאות ושפל עבור Hon Nieu (16 km) | גאות ושפל עבור Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (17 km) | גאות ושפל עבור Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (21 km) | גאות ושפל עבור Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (25 km) | גאות ושפל עבור Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (25 km) | גאות ושפל עבור Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (28 km) | גאות ושפל עבור Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (30 km) | גאות ושפל עבור Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (31 km) | גאות ושפל עבור Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (34 km) | גאות ושפל עבור Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (36 km) | גאות ושפל עבור Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (38 km) | גאות ושפל עבור Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (39 km) | גאות ושפל עבור Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (45 km) | גאות ושפל עבור Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (48 km) | גאות ושפל עבור Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (55 km)