גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
8:22 | 2,5 m | 50 | |
23:41 | 0,9 m | 46 |
גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
0:17 | 0,5 m | 48 | |
10:45 | 3,2 m | 48 |
גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
1:07 | 0,3 m | 58 | |
11:49 | 3,5 m | 58 |
גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
2:06 | 0,1 m | 69 | |
12:50 | 3,6 m | 75 |
גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
3:13 | 0,1 m | 80 | |
13:48 | 3,6 m | 84 |
גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
4:25 | 0,1 m | 87 | |
14:42 | 3,6 m | 90 |
גאות ושפל עבור Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (4.0 km) | גאות ושפל עבור Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (7 km) | גאות ושפל עבור Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (13 km) | גאות ושפל עבור Hon Me (14 km) | גאות ושפל עבור Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (14 km) | גאות ושפל עבור Hải An (Hai An) - Hải An (17 km) | גאות ושפל עבור Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (20 km) | גאות ושפל עבור Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (22 km) | גאות ושפל עבור Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (22 km) | גאות ושפל עבור Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (26 km) | גאות ושפל עבור Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (27 km) | גאות ושפל עבור Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (28 km) | גאות ושפל עבור Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (29 km) | גאות ושפל עבור Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (31 km) | גאות ושפל עבור Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (34 km) | גאות ושפל עבור Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (36 km) | גאות ושפל עבור Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (39 km) | גאות ושפל עבור Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (41 km) | גאות ושפל עבור Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (48 km) | גאות ושפל עבור Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (48 km)