לחץ מקסימלי | 1004 hPa |
לחץ מינימלי | 1000 hPa |
לחץ מקסימלי | 1005 hPa |
לחץ מינימלי | 1000 hPa |
לחץ מקסימלי | 1006 hPa |
לחץ מינימלי | 1003 hPa |
לחץ מקסימלי | 1006 hPa |
לחץ מינימלי | 1002 hPa |
לחץ מקסימלי | 1005 hPa |
לחץ מינימלי | 1001 hPa |
לחץ מקסימלי | 1004 hPa |
לחץ מינימלי | 1001 hPa |
לחץ מקסימלי | 1005 hPa |
לחץ מינימלי | 1001 hPa |
לחץ אטמוספרי ב-Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (6 km) | לחץ אטמוספרי ב-Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (9 km) | לחץ אטמוספרי ב-Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (13 km) | לחץ אטמוספרי ב-Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (15 km) | לחץ אטמוספרי ב-Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (18 km) | לחץ אטמוספרי ב-Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (19 km) | לחץ אטמוספרי ב-Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (21 km) | לחץ אטמוספרי ב-Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (25 km) | לחץ אטמוספרי ב-Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (26 km) | לחץ אטמוספרי ב-Hon Nieu (27 km) | לחץ אטמוספרי ב-Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (28 km) | לחץ אטמוספרי ב-Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (29 km) | לחץ אטמוספרי ב-Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (35 km) | לחץ אטמוספרי ב-Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (37 km) | לחץ אטמוספרי ב-Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (42 km) | לחץ אטמוספרי ב-Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (44 km) | לחץ אטמוספרי ב-Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (47 km) | לחץ אטמוספרי ב-Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (48 km) | לחץ אטמוספרי ב-Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (52 km)