גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
2:57 | 1.1 m | 48 | |
12:35 | 2.5 m | 51 |
גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
3:03 | 0.9 m | 54 | |
12:59 | 2.8 m | 57 |
גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
3:31 | 0.6 m | 60 | |
13:33 | 3.0 m | 64 |
גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
4:11 | 0.4 m | 67 | |
14:13 | 3.2 m | 70 |
גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
4:59 | 0.3 m | 72 | |
14:56 | 3.3 m | 75 |
גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
5:50 | 0.2 m | 77 | |
15:40 | 3.4 m | 78 |
גאות ושפל עבור Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (7 km) | גאות ושפל עבור Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (9 km) | גאות ושפל עבור Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (10 km) | גאות ושפל עבור Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (14 km) | גאות ושפל עבור Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (14 km) | גאות ושפל עבור Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (17 km) | גאות ושפל עבור Hon Me (19 km) | גאות ושפל עבור Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (20 km) | גאות ושפל עבור Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (21 km) | גאות ושפל עבור Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (26 km) | גאות ושפל עבור Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (27 km) | גאות ושפל עבור Hải An (Hai An) - Hải An (31 km) | גאות ושפל עבור Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (35 km) | גאות ושפל עבור Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (36 km) | גאות ושפל עבור Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (40 km) | גאות ושפל עבור Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (40 km) | גאות ושפל עבור Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (41 km) | גאות ושפל עבור Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (43 km) | גאות ושפל עבור Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (45 km) | גאות ושפל עבור Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (47 km)