גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
9:11 | 0,7 m | 68 | |
18:17 | 2,7 m | 64 |
גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
10:34 | 1,4 m | 49 | |
17:48 | 2,1 m | 44 |
גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
2:28 | 1,8 m | 40 | |
3:35 | 1,9 m | 40 | |
7:30 | 1,8 m | 40 | |
7:13 | 1,9 m | 40 | |
11:22 | 1,8 m | 40 | |
14:42 | 2,0 m | 37 |
גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
0:48 | 1,2 m | 34 | |
10:43 | 2,6 m | 34 |
גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
1:11 | 1,0 m | 39 | |
11:31 | 2,7 m | 39 |
גאות ושפל עבור Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (4.0 km) | גאות ושפל עבור Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (10 km) | גאות ושפל עבור Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (11 km) | גאות ושפל עבור Hon Me (14 km) | גאות ושפל עבור Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (16 km) | גאות ושפל עבור Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (16 km) | גאות ושפל עבור Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (18 km) | גאות ושפל עבור Hải An (Hai An) - Hải An (21 km) | גאות ושפל עבור Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (24 km) | גאות ושפל עבור Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (26 km) | גאות ושפל עבור Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (27 km) | גאות ושפל עבור Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (30 km) | גאות ושפל עבור Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (30 km) | גאות ושפל עבור Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (31 km) | גאות ושפל עבור Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (33 km) | גאות ושפל עבור Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (35 km) | גאות ושפל עבור Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (40 km) | גאות ושפל עבור Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (44 km) | גאות ושפל עבור Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (44 km) | גאות ושפל עבור Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (49 km)