גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
8:29 | 0.0 m | 69 | |
17:57 | 3.4 m | 65 |
גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
9:17 | 0.2 m | 61 | |
18:38 | 3.1 m | 58 |
גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
9:57 | 0.6 m | 54 | |
19:09 | 2.8 m | 51 |
גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
10:24 | 0.8 m | 48 | |
19:22 | 2.5 m | 45 |
גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
10:17 | 1.2 m | 44 | |
18:43 | 2.1 m | 42 |
גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
7:46 | 1.6 m | 42 | |
15:57 | 1.9 m | 43 |
גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
3:43 | 1.4 m | 44 | |
12:41 | 2.2 m | 46 |
גאות ושפל עבור Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (6 km) | גאות ושפל עבור Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (7 km) | גאות ושפל עבור Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (14 km) | גאות ושפל עבור Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (14 km) | גאות ושפל עבור Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (20 km) | גאות ושפל עבור Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (20 km) | גאות ושפל עבור Hon Nieu (22 km) | גאות ושפל עבור Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (23 km) | גאות ושפל עבור Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (24 km) | גאות ושפל עבור Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (26 km) | גאות ושפל עבור Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (31 km) | גאות ושפל עבור Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (32 km) | גאות ושפל עבור Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (33 km) | גאות ושפל עבור Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (37 km) | גאות ושפל עבור Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (40 km) | גאות ושפל עבור Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (41 km) | גאות ושפל עבור Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (46 km) | גאות ושפל עבור Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (49 km) | גאות ושפל עבור Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (53 km)