גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
8:32 | 0.0 m | 69 | |
17:52 | 3.4 m | 65 |
גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
9:20 | 0.2 m | 61 | |
18:33 | 3.1 m | 58 |
גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
10:00 | 0.6 m | 54 | |
19:04 | 2.7 m | 51 |
גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
10:27 | 0.8 m | 48 | |
19:17 | 2.4 m | 45 |
גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
10:20 | 1.2 m | 44 | |
18:38 | 2.1 m | 42 |
גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
7:49 | 1.6 m | 42 | |
15:52 | 1.9 m | 43 |
גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
3:46 | 1.4 m | 44 | |
12:36 | 2.2 m | 46 |
גאות ושפל עבור Hon Nieu (3.7 km) | גאות ושפל עבור Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (3.9 km) | גאות ושפל עבור Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (6 km) | גאות ושפל עבור Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (12 km) | גאות ושפל עבור Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (13 km) | גאות ושפל עבור Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (17 km) | גאות ושפל עבור Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (20 km) | גאות ושפל עבור Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (21 km) | גאות ושפל עבור Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (25 km) | גאות ושפל עבור Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (26 km) | גאות ושפל עבור Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (32 km) | גאות ושפל עבור Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (34 km) | גאות ושפל עבור Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (35 km) | גאות ושפל עבור Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (37 km) | גאות ושפל עבור Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (40 km) | גאות ושפל עבור Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (42 km) | גאות ושפל עבור Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (43 km) | גאות ושפל עבור Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (45 km) | גאות ושפל עבור Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (47 km) | גאות ושפל עבור Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (47 km)