גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
6:29 | 0,0 m | 87 | |
16:29 | 3,7 m | 85 |
גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
7:26 | 0,2 m | 83 | |
17:13 | 3,5 m | 80 |
גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
8:18 | 0,4 m | 77 | |
17:50 | 3,2 m | 73 |
גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
9:05 | 0,8 m | 68 | |
18:19 | 2,8 m | 64 |
גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
9:47 | 1,1 m | 59 | |
18:32 | 2,5 m | 54 |
גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
10:28 | 1,5 m | 49 | |
17:50 | 2,1 m | 44 |
גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
2:22 | 1,9 m | 40 | |
3:37 | 1,9 m | 40 | |
7:24 | 1,9 m | 40 | |
7:15 | 1,9 m | 40 | |
11:16 | 1,9 m | 40 | |
14:44 | 2,0 m | 37 |
גאות ושפל עבור Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (6 km) | גאות ושפל עבור Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (7 km) | גאות ושפל עבור Hải An (Hai An) - Hải An (10 km) | גאות ושפל עבור Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (11 km) | גאות ושפל עבור Hon Me (14 km) | גאות ושפל עבור Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (15 km) | גאות ושפל עבור Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (19 km) | גאות ושפל עבור Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (21 km) | גאות ושפל עבור Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (21 km) | גאות ושפל עבור Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (23 km) | גאות ושפל עבור Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (27 km) | גאות ושפל עבור Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (29 km) | גאות ושפל עבור Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (29 km) | גאות ושפל עבור Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (34 km) | גאות ושפל עבור Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (35 km) | גאות ושפל עבור Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (38 km) | גאות ושפל עבור Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (41 km) | גאות ושפל עבור Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (41 km) | גאות ושפל עבור Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (46 km) | גאות ושפל עבור Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (46 km)