גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
5:50 | 0.2 m | 77 | |
15:40 | 3.4 m | 78 |
גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
7:27 | 0.1 m | 80 | |
17:03 | 3.4 m | 80 |
גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
8:11 | 0.2 m | 79 | |
17:41 | 3.3 m | 78 |
גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
8:50 | 0.4 m | 76 | |
18:14 | 3.1 m | 73 |
גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
9:24 | 0.6 m | 71 | |
18:38 | 2.7 m | 68 |
גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
9:43 | 1.1 m | 64 | |
18:33 | 2.3 m | 61 |
גאות ושפל עבור Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (7 km) | גאות ושפל עבור Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (9 km) | גאות ושפל עבור Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (10 km) | גאות ושפל עבור Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (14 km) | גאות ושפל עבור Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (14 km) | גאות ושפל עבור Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (17 km) | גאות ושפל עבור Hon Me (19 km) | גאות ושפל עבור Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (20 km) | גאות ושפל עבור Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (21 km) | גאות ושפל עבור Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (26 km) | גאות ושפל עבור Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (27 km) | גאות ושפל עבור Hải An (Hai An) - Hải An (31 km) | גאות ושפל עבור Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (35 km) | גאות ושפל עבור Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (36 km) | גאות ושפל עבור Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (40 km) | גאות ושפל עבור Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (40 km) | גאות ושפל עבור Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (41 km) | גאות ושפל עבור Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (43 km) | גאות ושפל עבור Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (45 km) | גאות ושפל עבור Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (47 km)