גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
3:37 | 0.6 m | 60 | |
13:24 | 3.0 m | 64 |
גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
4:17 | 0.5 m | 67 | |
14:04 | 3.1 m | 70 |
גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
5:05 | 0.4 m | 72 | |
14:47 | 3.2 m | 75 |
גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
5:56 | 0.3 m | 77 | |
15:31 | 3.3 m | 78 |
גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
7:33 | 0.2 m | 80 | |
16:54 | 3.3 m | 80 |
גאות ושפל | גובה | מקדם | |
---|---|---|---|
8:17 | 0.3 m | 79 | |
17:32 | 3.2 m | 78 |
גאות ושפל עבור Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (6 km) | גאות ושפל עבור Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (9 km) | גאות ושפל עבור Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (13 km) | גאות ושפל עבור Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (15 km) | גאות ושפל עבור Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (18 km) | גאות ושפל עבור Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (19 km) | גאות ושפל עבור Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (21 km) | גאות ושפל עבור Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (25 km) | גאות ושפל עבור Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (26 km) | גאות ושפל עבור Hon Nieu (27 km) | גאות ושפל עבור Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (28 km) | גאות ושפל עבור Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (29 km) | גאות ושפל עבור Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (35 km) | גאות ושפל עבור Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (37 km) | גאות ושפל עבור Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (42 km) | גאות ושפל עבור Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (44 km) | גאות ושפל עבור Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (47 km) | גאות ושפל עבור Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (48 km) | גאות ושפל עבור Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (52 km)