מהירות מקסימלית |
11 Km/h
|
מהירות מינימלית |
0 km/h
|
מהירות מקסימלית |
9 Km/h
|
מהירות מינימלית |
1 km/h
|
מהירות מקסימלית |
15 Km/h
|
מהירות מינימלית |
6 km/h
|
מהירות מקסימלית |
18 Km/h
|
מהירות מינימלית |
9 km/h
|
מהירות מקסימלית |
15 Km/h
|
מהירות מינימלית |
3 km/h
|
מהירות מקסימלית |
10 Km/h
|
מהירות מינימלית |
4 km/h
|
מהירות מקסימלית |
10 Km/h
|
מהירות מינימלית |
5 km/h
|
רוח ב-Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (4.4 km) | רוח ב-Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (7 km) | רוח ב-Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (10 km) | רוח ב-Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (13 km) | רוח ב-Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (14 km) | רוח ב-Giao Phong (19 km) | רוח ב-Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (24 km) | רוח ב-Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (25 km) | רוח ב-Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (28 km) | רוח ב-Kim Trung (28 km) | רוח ב-Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (31 km) | רוח ב-Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (31 km) | רוח ב-Hon Ne (34 km) | רוח ב-Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (36 km) | רוח ב-Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (37 km) | רוח ב-Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (39 km) | רוח ב-Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (41 km) | רוח ב-Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (43 km) | רוח ב-Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (47 km) | רוח ב-Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (48 km)