מהירות מקסימלית | 19 Km/h |
מהירות מינימלית | 4 km/h |
מהירות מקסימלית | 18 Km/h |
מהירות מינימלית | 0 km/h |
מהירות מקסימלית | 18 Km/h |
מהירות מינימלית | 3 km/h |
מהירות מקסימלית | 13 Km/h |
מהירות מינימלית | 1 km/h |
מהירות מקסימלית | 10 Km/h |
מהירות מינימלית | 1 km/h |
מהירות מקסימלית | 12 Km/h |
מהירות מינימלית | 2 km/h |
מהירות מקסימלית | 13 Km/h |
מהירות מינימלית | 3 km/h |
רוח ב-Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (4.1 km) | רוח ב-Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (10 km) | רוח ב-Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (10 km) | רוח ב-Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (14 km) | רוח ב-Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (15 km) | רוח ב-Kim Trung (16 km) | רוח ב-Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (19 km) | רוח ב-Hon Ne (21 km) | רוח ב-Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (21 km) | רוח ב-Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (24 km) | רוח ב-Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (26 km) | רוח ב-Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (27 km) | רוח ב-Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (30 km) | רוח ב-Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (33 km) | רוח ב-Giao Phong (33 km) | רוח ב-Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (39 km) | רוח ב-Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (39 km) | רוח ב-Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (44 km) | רוח ב-Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (45 km) | רוח ב-Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (51 km)