מהירות מקסימלית | 14 Km/h |
מהירות מינימלית | 0 km/h |
מהירות מקסימלית | 24 Km/h |
מהירות מינימלית | 1 km/h |
מהירות מקסימלית | 22 Km/h |
מהירות מינימלית | 3 km/h |
מהירות מקסימלית | 32 Km/h |
מהירות מינימלית | 10 km/h |
מהירות מקסימלית | 49 Km/h |
מהירות מינימלית | 10 km/h |
מהירות מקסימלית | 18 Km/h |
מהירות מינימלית | 2 km/h |
מהירות מקסימלית | 18 Km/h |
מהירות מינימלית | 5 km/h |
רוח ב-Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (6 km) | רוח ב-Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (7 km) | רוח ב-Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (12 km) | רוח ב-Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (14 km) | רוח ב-Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (18 km) | רוח ב-Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (19 km) | רוח ב-Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (23 km) | רוח ב-Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (23 km) | רוח ב-Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (29 km) | רוח ב-Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (30 km) | רוח ב-Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (33 km) | רוח ב-Đông Long (Dong Long) - Đông Long (34 km) | רוח ב-Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (38 km) | רוח ב-Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (43 km) | רוח ב-Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (44 km) | רוח ב-Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (47 km) | רוח ב-Kim Trung (47 km) | רוח ב-Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (49 km) | רוח ב-Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (52 km)