מהירות מקסימלית | 18 Km/h |
מהירות מינימלית | 2 km/h |
מהירות מקסימלית | 16 Km/h |
מהירות מינימלית | 0 km/h |
מהירות מקסימלית | 16 Km/h |
מהירות מינימלית | 1 km/h |
מהירות מקסימלית | 19 Km/h |
מהירות מינימלית | 3 km/h |
מהירות מקסימלית | 24 Km/h |
מהירות מינימלית | 10 km/h |
מהירות מקסימלית | 35 Km/h |
מהירות מינימלית | 10 km/h |
מהירות מקסימלית | 34 Km/h |
מהירות מינימלית | 10 km/h |
רוח ב-Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (8 km) | רוח ב-Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (11 km) | רוח ב-Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (11 km) | רוח ב-Giao Phong (14 km) | רוח ב-Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (20 km) | רוח ב-Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (23 km) | רוח ב-Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (25 km) | רוח ב-Đông Long (Dong Long) - Đông Long (27 km) | רוח ב-Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (31 km) | רוח ב-Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (33 km) | רוח ב-Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (35 km) | רוח ב-Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (39 km) | רוח ב-Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (40 km) | רוח ב-Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (44 km) | רוח ב-Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (46 km) | רוח ב-Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (53 km)