מהירות מקסימלית | 7 Km/h |
מהירות מינימלית | 2 km/h |
מהירות מקסימלית | 14 Km/h |
מהירות מינימלית | 5 km/h |
מהירות מקסימלית | 20 Km/h |
מהירות מינימלית | 10 km/h |
מהירות מקסימלית | 23 Km/h |
מהירות מינימלית | 10 km/h |
מהירות מקסימלית | 23 Km/h |
מהירות מינימלית | 10 km/h |
מהירות מקסימלית | 24 Km/h |
מהירות מינימלית | 10 km/h |
מהירות מקסימלית | 23 Km/h |
מהירות מינימלית | 10 km/h |
רוח ב-Hải An (Hai An) - Hải An (4.3 km) | רוח ב-Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (6 km) | רוח ב-Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (9 km) | רוח ב-Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (13 km) | רוח ב-Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (13 km) | רוח ב-Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (15 km) | רוח ב-Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (16 km) | רוח ב-Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (17 km) | רוח ב-Hon Me (18 km) | רוח ב-Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (24 km) | רוח ב-Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (27 km) | רוח ב-Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (28 km) | רוח ב-Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (33 km) | רוח ב-Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (35 km) | רוח ב-Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (36 km) | רוח ב-Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (40 km) | רוח ב-Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (40 km) | רוח ב-Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (43 km) | רוח ב-Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (45 km) | רוח ב-Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (47 km)