מהירות מקסימלית | 9 Km/h |
מהירות מינימלית | 5 km/h |
מהירות מקסימלית | 15 Km/h |
מהירות מינימלית | 4 km/h |
מהירות מקסימלית | 11 Km/h |
מהירות מינימלית | 1 km/h |
מהירות מקסימלית | 9 Km/h |
מהירות מינימלית | 1 km/h |
מהירות מקסימלית | 10 Km/h |
מהירות מינימלית | 3 km/h |
מהירות מקסימלית | 11 Km/h |
מהירות מינימלית | 3 km/h |
מהירות מקסימלית | 9 Km/h |
מהירות מינימלית | 3 km/h |
רוח ב-Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (3.0 km) | רוח ב-Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (3.2 km) | רוח ב-Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (9 km) | רוח ב-Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (11 km) | רוח ב-Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (11 km) | רוח ב-Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (17 km) | רוח ב-Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (18 km) | רוח ב-Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (23 km) | רוח ב-Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (27 km) | רוח ב-Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (28 km) | רוח ב-Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (31 km) | רוח ב-Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (31 km) | רוח ב-Hon Me (35 km) | רוח ב-Hon Nieu (36 km) | רוח ב-Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (37 km) | רוח ב-Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (38 km) | רוח ב-Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (40 km) | רוח ב-Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (43 km) | רוח ב-Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (47 km) | רוח ב-Hải An (Hai An) - Hải An (48 km)