לחות מקסימלית |
91%
|
לחות מינימלית |
55%
|
לחות מקסימלית |
90%
|
לחות מינימלית |
55%
|
לחות מקסימלית |
92%
|
לחות מינימלית |
57%
|
לחות מקסימלית |
94%
|
לחות מינימלית |
56%
|
לחות מקסימלית |
94%
|
לחות מינימלית |
57%
|
לחות מקסימלית |
90%
|
לחות מינימלית |
55%
|
לחות מקסימלית |
92%
|
לחות מינימלית |
66%
|
לחות ב-Kim Trung (3.8 km) | לחות ב-Hon Ne (4.1 km) | לחות ב-Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (4.6 km) | לחות ב-Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (6 km) | לחות ב-Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (9 km) | לחות ב-Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (12 km) | לחות ב-Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (13 km) | לחות ב-Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (18 km) | לחות ב-Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (19 km) | לחות ב-Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (22 km) | לחות ב-Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (25 km) | לחות ב-Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (27 km) | לחות ב-Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (30 km) | לחות ב-Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (31 km) | לחות ב-Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (37 km) | לחות ב-Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (38 km) | לחות ב-Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (39 km) | לחות ב-Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (41 km) | לחות ב-Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (43 km) | לחות ב-Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (44 km)