לחות מקסימלית | 95% |
לחות מינימלית | 85% |
לחות מקסימלית | 92% |
לחות מינימלית | 84% |
לחות מקסימלית | 97% |
לחות מינימלית | 87% |
לחות מקסימלית | 95% |
לחות מינימלית | 70% |
לחות מקסימלית | 94% |
לחות מינימלית | 57% |
לחות מקסימלית | 89% |
לחות מינימלית | 73% |
לחות מקסימלית | 96% |
לחות מינימלית | 84% |
לחות ב-Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (4.4 km) | לחות ב-Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (7 km) | לחות ב-Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (10 km) | לחות ב-Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (13 km) | לחות ב-Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (14 km) | לחות ב-Giao Phong (19 km) | לחות ב-Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (24 km) | לחות ב-Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (25 km) | לחות ב-Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (28 km) | לחות ב-Kim Trung (28 km) | לחות ב-Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (31 km) | לחות ב-Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (31 km) | לחות ב-Hon Ne (34 km) | לחות ב-Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (36 km) | לחות ב-Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (37 km) | לחות ב-Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (39 km) | לחות ב-Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (41 km) | לחות ב-Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (43 km) | לחות ב-Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (47 km) | לחות ב-Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (48 km)