לחות מקסימלית | 85% |
לחות מינימלית | 50% |
לחות מקסימלית | 89% |
לחות מינימלית | 78% |
לחות מקסימלית | 88% |
לחות מינימלית | 67% |
לחות מקסימלית | 89% |
לחות מינימלית | 59% |
לחות מקסימלית | 85% |
לחות מינימלית | 58% |
לחות מקסימלית | 86% |
לחות מינימלית | 53% |
לחות מקסימלית | 86% |
לחות מינימלית | 53% |
לחות ב-Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (4.4 km) | לחות ב-Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (6 km) | לחות ב-Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (10 km) | לחות ב-Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (11 km) | לחות ב-Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (17 km) | לחות ב-Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (20 km) | לחות ב-Giao Phong (23 km) | לחות ב-Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (24 km) | לחות ב-Kim Trung (24 km) | לחות ב-Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (27 km) | לחות ב-Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (29 km) | לחות ב-Hon Ne (29 km) | לחות ב-Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (32 km) | לחות ב-Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (35 km) | לחות ב-Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (35 km) | לחות ב-Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (39 km) | לחות ב-Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (41 km) | לחות ב-Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (42 km) | לחות ב-Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (45 km) | לחות ב-Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (49 km)