מהירות מקסימלית |
15 Km/h
|
מהירות מינימלית |
2 km/h
|
מהירות מקסימלית |
9 Km/h
|
מהירות מינימלית |
1 km/h
|
מהירות מקסימלית |
10 Km/h
|
מהירות מינימלית |
2 km/h
|
מהירות מקסימלית |
6 Km/h
|
מהירות מינימלית |
1 km/h
|
מהירות מקסימלית |
10 Km/h
|
מהירות מינימלית |
4 km/h
|
מהירות מקסימלית |
19 Km/h
|
מהירות מינימלית |
10 km/h
|
מהירות מקסימלית |
19 Km/h
|
מהירות מינימלית |
10 km/h
|
רוח ב-Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (8 km) | רוח ב-Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (9 km) | רוח ב-Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (11 km) | רוח ב-Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (13 km) | רוח ב-Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (14 km) | רוח ב-Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (17 km) | רוח ב-Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (19 km) | רוח ב-Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (21 km) | רוח ב-Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (26 km) | רוח ב-Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (26 km) | רוח ב-Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (32 km) | רוח ב-Hon Nieu (33 km) | רוח ב-Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (35 km) | רוח ב-Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (36 km) | רוח ב-Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (39 km) | רוח ב-Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (44 km) | רוח ב-Hon Me (45 km) | רוח ב-Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (46 km) | רוח ב-Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (49 km) | רוח ב-Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (51 km)