מהירות מקסימלית | 67 Km/h |
מהירות מינימלית | 10 km/h |
מהירות מקסימלית | 50 Km/h |
מהירות מינימלית | 7 km/h |
מהירות מקסימלית | 12 Km/h |
מהירות מינימלית | 3 km/h |
מהירות מקסימלית | 6 Km/h |
מהירות מינימלית | 0 km/h |
מהירות מקסימלית | 13 Km/h |
מהירות מינימלית | 5 km/h |
מהירות מקסימלית | 14 Km/h |
מהירות מינימלית | 8 km/h |
מהירות מקסימלית | 39 Km/h |
מהירות מינימלית | 9 km/h |
רוח ב-Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (7 km) | רוח ב-Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (7 km) | רוח ב-Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (7 km) | רוח ב-Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (8 km) | רוח ב-Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (13 km) | רוח ב-Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (17 km) | רוח ב-Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (21 km) | רוח ב-Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (26 km) | רוח ב-Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (26 km) | רוח ב-Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (31 km) | רוח ב-Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (36 km) | רוח ב-Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (37 km) | רוח ב-Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (44 km) | רוח ב-Hon Nieu (47 km) | רוח ב-Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (48 km) | רוח ב-Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (54 km)