מהירות מקסימלית | 14 Km/h |
מהירות מינימלית | 3 km/h |
מהירות מקסימלית | 32 Km/h |
מהירות מינימלית | 1 km/h |
מהירות מקסימלית | 18 Km/h |
מהירות מינימלית | 5 km/h |
מהירות מקסימלית | 28 Km/h |
מהירות מינימלית | 8 km/h |
מהירות מקסימלית | 34 Km/h |
מהירות מינימלית | 9 km/h |
מהירות מקסימלית | 10 Km/h |
מהירות מינימלית | 5 km/h |
מהירות מקסימלית | 18 Km/h |
מהירות מינימלית | 7 km/h |
רוח ב-Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (5.0 km) | רוח ב-Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (8 km) | רוח ב-Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (10 km) | רוח ב-Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (15 km) | רוח ב-Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (15 km) | רוח ב-Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (16 km) | רוח ב-Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (21 km) | רוח ב-Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (21 km) | רוח ב-Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (23 km) | רוח ב-Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (25 km) | רוח ב-Hon Nieu (25 km) | רוח ב-Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (26 km) | רוח ב-Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (33 km) | רוח ב-Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (36 km) | רוח ב-Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (39 km) | רוח ב-Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (45 km) | רוח ב-Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (46 km) | רוח ב-Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (52 km)