ראות מקסימלית | 10 km |
ראות מינימלית | 9 km |
ראות מקסימלית | 10 km |
ראות מינימלית | 7 km |
ראות מקסימלית | 10 km |
ראות מינימלית | 9 km |
ראות מקסימלית | 10 km |
ראות מינימלית | 10 km |
ראות מקסימלית | 10 km |
ראות מינימלית | 9 km |
ראות מקסימלית | 10 km |
ראות מינימלית | 5 km |
ראות מקסימלית | 10 km |
ראות מינימלית | 9 km |
ראות ב-Giao Phong (7 km) | ראות ב-Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (8 km) | ראות ב-Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (12 km) | ראות ב-Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (13 km) | ראות ב-Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (16 km) | ראות ב-Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (19 km) | ראות ב-Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (24 km) | ראות ב-Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (25 km) | ראות ב-Đông Long (Dong Long) - Đông Long (29 km) | ראות ב-Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (29 km) | ראות ב-Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (33 km) | ראות ב-Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (35 km) | ראות ב-Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (39 km) | ראות ב-Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (39 km) | ראות ב-Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (47 km) | ראות ב-Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (49 km) | ראות ב-Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (53 km)