מהירות מקסימלית |
45 Km/h
|
מהירות מינימלית |
7 km/h
|
מהירות מקסימלית |
59 Km/h
|
מהירות מינימלית |
10 km/h
|
מהירות מקסימלית |
16 Km/h
|
מהירות מינימלית |
4 km/h
|
מהירות מקסימלית |
17 Km/h
|
מהירות מינימלית |
9 km/h
|
מהירות מקסימלית |
14 Km/h
|
מהירות מינימלית |
6 km/h
|
מהירות מקסימלית |
13 Km/h
|
מהירות מינימלית |
6 km/h
|
מהירות מקסימלית |
15 Km/h
|
מהירות מינימלית |
5 km/h
|
רוח ב-Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (4.1 km) | רוח ב-Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (6 km) | רוח ב-Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (10 km) | רוח ב-Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (14 km) | רוח ב-Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (17 km) | רוח ב-Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (18 km) | רוח ב-Kim Trung (19 km) | רוח ב-Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (22 km) | רוח ב-Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (23 km) | רוח ב-Hon Ne (24 km) | רוח ב-Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (27 km) | רוח ב-Giao Phong (29 km) | רוח ב-Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (30 km) | רוח ב-Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (33 km) | רוח ב-Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (35 km) | רוח ב-Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (37 km) | רוח ב-Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (40 km) | רוח ב-Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (43 km) | רוח ב-Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (47 km) | רוח ב-Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (49 km)